Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) SRK18YYP-W5 model 2023

Máy lạnh Mitsubishi Heavy
Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) SRK18YYP-W5 model 2023 Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) SRK18YYP-W5 model 2023 Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) SRK18YYP-W5 model 2023 Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) SRK18YYP-W5 model 2023 Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) SRK18YYP-W5 model 2023 Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) SRK18YYP-W5 model 2023 Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) SRK18YYP-W5 model 2023

Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) SRK18YYP-W5 model 2023

THIẾT KẾ: 

Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP (2.0 Ngựa) SRK18YYP-W5 model 2023 sở hữu thiết kế sang trọng, sắc màu trắng tinh tế, sẽ làm tăng phần sang trọng cho không gian nội thất của căn phòng.

Với công suất 2.0Hp - 17.060 Btu, đáp ứng nhu cầu làm lạnh hiệu quả trong không gian 24 - 30m2 phù hợp với những không gian như phòng ngủ, phòng khách, phòng họp nhỏ,...

Những tính năng nổi bật

  • 16.400.000 VNĐ 22.490.000 VNĐ
  • - +
  • Thùng máy lạnh nguyên đai - nguyên kiện theo tiêu chuẩn NSX

    Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng.

    Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 3 năm thân máy, 5 năm máy nén.

    Máy lạnh thân thiện với môi trường

  • 477
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Xuất xứ
  • Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Thái Lan
  • Loại Gas lạnh
  • R32
  • Loại máy
  • Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công suất làm lạnh
  • 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 17.060 Btu/h - 5.0 kW
  • Sử dụng cho phòng
  • Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
  • Nguồn điện (Ph/V/Hz)
  • 1 Pha, 220-240V / 50Hz
  • Công suất tiêu thụ điện
  • 1.69 kWh
  • Kích thước ống đồng Gas (mm)
  • 6/12
  • Chiều dài ống gas tối đa (m)
  • 25 m
  • Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)
  • 15 m
  • Hiệu suất năng lượng CSPF
  • 4.98
  • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện
  • 5 sao
  • DÀN LẠNH
  • Model dàn lạnh
  • SRK18YYP-W5
  • Kích thước dàn lạnh (mm)
  • 26.7 x 78.3 x 21 cm
  • Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
  • 8 Kg
  • DÀN NÓNG
  • Model dàn nóng
  • SRC18YYP-W5
  • Kích thước dàn nóng (mm)
  • 54 x 78 x 29 cm
  • Trọng lượng dàn nóng (Kg)
  • 30.5 Kg
  • Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt chuẩn.
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
0
Zalo
Hotline